Trang chủ0789 • HKG
add
Artini Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
519,57 N
Tỷ số P/E
59,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,90 Tr | 32,83% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | 88,93% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 1.523,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 1.121,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -7.985,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,28 Tr | 155,65% |
Tổng tài sản | 150,21 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 37,08 Tr | 54,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 1.523,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 Tr | 624,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,50 N | 107,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,50 N | 927,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,72 Tr | 1.270,74% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -2.059,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
44