Trang chủ0789 • HKG
add
Artini Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,73 N
Tỷ số P/E
50,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,27 Tr | 101,99% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -40,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 189,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,35 Tr | 10,49% |
Tổng tài sản | 197,44 Tr | 31,44% |
Tổng nợ | 20,51 Tr | -44,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -40,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,22 Tr | -181,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -2.512,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,77 Tr | 3.503,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,10 Tr | -16,70% |
Dòng tiền tự do | 395,44 N | 122,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
25