Trang chủ079000 • KOSDAQ
add
WatosCorea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.925,00 ₩ - 8.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 T KRW
Số lượng trung bình
37,92 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 772,26 Tr | -38,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | -36,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,19 Tr | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,87 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 83,74 T | 0,39% |
Tổng nợ | 4,87 T | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,26 Tr | -38,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -30,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,66 T | 834,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -539,25 Tr | -6.880,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,31 T | 13.961,41% |
Dòng tiền tự do | 836,70 Tr | -6,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
96