Trang chủ079170 • KOSDAQ
add
Hanchang Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 8.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,25 T KRW
Số lượng trung bình
60,55 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 T | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | 738,14 Tr | 80,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 T | -11,88% |
Tổng tài sản | 82,83 T | -6,08% |
Tổng nợ | 15,87 T | -40,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,14 Tr | 80,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 T | -310,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 T | 1.012,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,61 Tr | 3,88% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -183,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
87