Trang chủ079170 • KOSDAQ
add
Hanchang Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,44 T KRW
Số lượng trung bình
41,40 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,35 T | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -9,74% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | -5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 T | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 T | 71,21% |
Tổng tài sản | 84,35 T | -4,16% |
Tổng nợ | 12,36 T | -41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | -5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,44 T | 322,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,50 Tr | -150,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,63 Tr | 140,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 T | 413,69% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | 125,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
88