Trang chủ079170 • KOSDAQ
add
Hanchang Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.730,00 ₩ - 6.850,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 T KRW
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,73 T | 48,96% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 96,34% |
Thu nhập ròng | 609,91 Tr | -50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,38 Tr | -50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,93 T | 14,68% |
Tổng tài sản | 86,80 T | 1,50% |
Tổng nợ | 19,44 T | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,91 Tr | -50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -71,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | 22,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 T | -1.644,07% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | -48,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
86