Trang chủ079190 • KOSDAQ
add
Kespion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ₩ - 609,00 ₩
Phạm vi một năm
465,00 ₩ - 1.091,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T KRW
Số lượng trung bình
472,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | -37,88% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -27,07% |
Thu nhập ròng | -2,26 T | -299,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,26 | -420,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 T | -399,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 T | -49,26% |
Tổng tài sản | 35,16 T | -25,84% |
Tổng nợ | 16,13 T | -28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 T | -299,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 T | -220,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,24 Tr | -102,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,76 Tr | 103,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 T | -131,30% |
Dòng tiền tự do | -3,70 T | -74,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
62