Trang chủ079190 • KOSDAQ
add
Kespion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
501,00 ₩ - 513,00 ₩
Phạm vi một năm
431,00 ₩ - 1.091,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T KRW
Số lượng trung bình
107,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -16,54% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -88,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,26 | -29,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | -45,13% |
Tổng tài sản | 36,15 T | -7,29% |
Tổng nợ | 19,90 T | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -88,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 T | -3.566,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 427,77 Tr | 629,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,52 Tr | 128,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -18,54% |
Dòng tiền tự do | -4,07 T | -131,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
41