Trang chủ079370 • KOSDAQ
add
ZeusCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.220,00 ₩ - 13.430,00 ₩
Phạm vi một năm
10.210,00 ₩ - 19.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
415,63 T KRW
Số lượng trung bình
207,88 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,75 T | 34,15% |
Chi phí hoạt động | 24,96 T | 9,37% |
Thu nhập ròng | 18,66 T | 161,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 94,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,58 T | 207,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,39 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 640,93 T | 3,09% |
Tổng nợ | 258,61 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 T | 161,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -972,78 Tr | 86,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 T | -1.463,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 T | -162,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,65 T | -4.109,12% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | 9,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
571