Trang chủ079370 • KOSDAQ
add
ZeusCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.200,00 ₩ - 11.540,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
347,22 T KRW
Số lượng trung bình
280,32 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,01 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 21,98 T | -3,27% |
Thu nhập ròng | 11,48 T | 166,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 116,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 T | 184,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,15 T | 50,26% |
Tổng tài sản | 654,16 T | 6,44% |
Tổng nợ | 289,90 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | 166,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,48 T | 369,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 T | -142,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,03 T | -147,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,06 T | 10,97% |
Dòng tiền tự do | 35,99 T | 384,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
578