Trang chủ079370 • KOSDAQ
add
ZeusCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.920,00 ₩ - 13.300,00 ₩
Phạm vi một năm
10.210,00 ₩ - 17.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
404,46 T KRW
Số lượng trung bình
213,45 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,56 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 22,97 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | -45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -80,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,05 T | 22,19% |
Tổng tài sản | 646,13 T | -2,30% |
Tổng nợ | 260,92 T | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | -45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | 740,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,32 T | 10,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 T | -36,04% |
Dòng tiền tự do | -3,30 T | 51,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
580