Trang chủ079430 • KRX
add
Nội thất Hyundai Livart
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.800,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Phạm vi một năm
6.840,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,41 T KRW
Số lượng trung bình
66,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,11 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 62,45 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 4,22 T | 3.737,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 3.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,99 T | 76,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,03 T | 237,89% |
Tổng tài sản | 890,81 T | -3,50% |
Tổng nợ | 473,76 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 T | 3.737,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,71 T | 192,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -976,47 Tr | 52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,88 Tr | -99,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,20 T | 2.797,45% |
Dòng tiền tự do | 44,92 T | 179,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
768