Trang chủ079430 • KRX
add
Nội thất Hyundai Livart
Giá đóng cửa hôm trước
8.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.050,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 10.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,03 T KRW
Số lượng trung bình
23,14 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,76 T | -13,28% |
Chi phí hoạt động | 66,53 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 39,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 61,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,15 T | 21,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,51 T | 141,22% |
Tổng tài sản | 843,71 T | -10,08% |
Tổng nợ | 428,13 T | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 39,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,47 T | 67,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 T | -213,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 T | 7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 896,75 Tr | 107,40% |
Dòng tiền tự do | -15,72 T | 35,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
807