Trang chủ079430 • KRX
add
Nội thất Hyundai Livart
Giá đóng cửa hôm trước
7.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.410,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,09 T KRW
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,80 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 69,83 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | 522,63 Tr | 101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 T | 174,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,10 T | 13,48% |
Tổng tài sản | 858,39 T | -4,57% |
Tổng nợ | 446,64 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,63 Tr | 101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 T | -122,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | 27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,50 T | 21,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,98 T | -847,31% |
Dòng tiền tự do | 17,23 T | -65,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
768