Trang chủ0794 • HKG
add
Come Sure Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,31 Tr | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 34,35 Tr | -0,37% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 89,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 91,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | 125,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,44 Tr | 30,78% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,65% |
Tổng nợ | 581,54 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 89,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,00 Tr | 118,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 Tr | -433,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,69 Tr | -18,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,56 Tr | 708,92% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 129,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
785