Trang chủ0794 • HKG
add
Come Sure Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,73 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,16 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 30,19 Tr | -11,47% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 256,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 261,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,12 Tr | 215,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.941,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,72 Tr | -12,63% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -8,25% |
Tổng nợ | 495,50 Tr | -14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 256,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | -91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,69 Tr | 138,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | 85,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | -84,52% |
Dòng tiền tự do | 6,08 Tr | 157,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
627