Trang chủ079650 • KOSDAQ
add
Seosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.311,00 ₩ - 1.339,00 ₩
Phạm vi một năm
862,00 ₩ - 1.607,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T KRW
Số lượng trung bình
12,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | -34,74% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -49,65% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -552,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,70 | -793,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,86 Tr | -925,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,06 T | 3,07% |
Tổng tài sản | 112,24 T | -1,47% |
Tổng nợ | 8,36 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -552,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,61 Tr | -143,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,49 Tr | 93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,10 Tr | 66,46% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 426,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
58