Trang chủ079650 • KOSDAQ
add
Seosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ₩ - 1.245,00 ₩
Phạm vi một năm
862,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T KRW
Số lượng trung bình
31,76 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | -14,31% |
Chi phí hoạt động | 981,84 Tr | -42,46% |
Thu nhập ròng | 494,75 Tr | 246,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 304,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,62 Tr | 122,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,99 T | 6,58% |
Tổng tài sản | 112,95 T | 0,05% |
Tổng nợ | 5,73 T | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,75 Tr | 246,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -957,74 Tr | -576,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,71 Tr | 3.694,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,03 Tr | -428,67% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -71,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
58