Trang chủ0797 • HKG
add
7Road Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T HKD
Số lượng trung bình
317,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 60,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -32,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -39,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,26 Tr | 16,87% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -20,65% |
Tổng nợ | 125,01 Tr | -75,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
247