Trang chủ0797 • HKG
add
7Road Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T HKD
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,69 Tr | -62,02% |
Chi phí hoạt động | 65,13 Tr | -17,75% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -105,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | -115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | -103,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,07 Tr | -67,73% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -29,11% |
Tổng nợ | 128,65 Tr | -79,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -105,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,71 Tr | -81,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,97 Tr | 124,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,35 Tr | -1.152,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | -82,84% |
Dòng tiền tự do | 6,49 Tr | -93,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
313