Trang chủ079810 • KOSDAQ
add
DE&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 18.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,12 T KRW
Số lượng trung bình
94,72 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,80 T | 66,66% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 58,15% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -313,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | -228,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 595,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,39 T | -27,97% |
Tổng tài sản | 241,93 T | 12,69% |
Tổng nợ | 89,80 T | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -313,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | 217,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | 102,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 T | -103,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 T | -68,72% |
Dòng tiền tự do | 710,32 Tr | 111,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
233