Trang chủ079810 • KOSDAQ
add
DE&T Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.580,00 ₩ - 14.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,20 T KRW
Số lượng trung bình
74,94 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,76 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 87,75% |
Thu nhập ròng | 12,60 T | 481,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,37 | 486,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,94 T | -6,96% |
Tổng tài sản | 237,54 T | 1,26% |
Tổng nợ | 72,56 T | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 T | 481,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 95,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 T | -95,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,73 Tr | 74,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | -90,13% |
Dòng tiền tự do | 4,43 T | 123,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
233