Trang chủ0798 • HKG
add
China Electronics Optcs Vly Un Hld CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T HKD
Số lượng trung bình
295,87 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
10,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,58 Tr | -33,77% |
Chi phí hoạt động | 125,82 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -78,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,30 Tr | -59,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 18,19% |
Tổng tài sản | 24,80 T | 7,23% |
Tổng nợ | 16,04 T | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -78,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,18 Tr | 43,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 74,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,60 Tr | 10.101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,77 Tr | 112,40% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | -106,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8.320