Trang chủ079900 • KRX
add
Junjin Construction & Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.700,00 ₩ - 50.100,00 ₩
Phạm vi một năm
14.500,00 ₩ - 71.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
700,44 T KRW
Số lượng trung bình
197,07 N
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 114,48% |
Thu nhập ròng | 7,63 T | 61,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 528,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,58 T | 91,93% |
Tổng tài sản | 219,24 T | 38,48% |
Tổng nợ | 64,84 T | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,63 T | 61,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 T | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | -330,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -499,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 T | -77,81% |
Dòng tiền tự do | -7,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
159