Trang chủ079900 • KRX
add
Junjin Construction & Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.800,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Phạm vi một năm
14.500,00 ₩ - 71.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
748,60 T KRW
Số lượng trung bình
164,10 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,88 T | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 26,92% |
Thu nhập ròng | 7,75 T | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,52 T | 78,59% |
Tổng tài sản | 222,56 T | 37,73% |
Tổng nợ | 78,96 T | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 T | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,77 T | -12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,54 T | 1.689,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,45 Tr | 91,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 T | 58,57% |
Dòng tiền tự do | 16,07 T | 175,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
159