Trang chủ079950 • KOSDAQ
add
Invenia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
612,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ₩ - 639,00 ₩
Phạm vi một năm
553,00 ₩ - 1.145,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T KRW
Số lượng trung bình
287,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 T | -51,99% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | 76,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,83 | 51,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 T | -11.124,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -39,51% |
Tổng tài sản | 73,27 T | -16,45% |
Tổng nợ | 48,28 T | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | 76,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | -154,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 481.913,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | 72,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | 46,46% |
Dòng tiền tự do | 2,19 T | -18,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
83