Trang chủ079950 • KOSDAQ
add
Invenia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
726,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ₩ - 758,00 ₩
Phạm vi một năm
615,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T KRW
Số lượng trung bình
331,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | 154,26% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 32,92% |
Thu nhập ròng | -5,47 T | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,77 | 62,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 T | -8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,11 Tr | -96,62% |
Tổng tài sản | 86,60 T | -11,14% |
Tổng nợ | 56,82 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 T | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | 54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | 97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -26,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 T | 30,23% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -109,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
99