Trang chủ079960 • KOSDAQ
add
Dongyang E&P Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.870,00 ₩ - 19.990,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,81 T KRW
Số lượng trung bình
17,23 N
Tỷ số P/E
2,23
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,96 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | -17,33% |
Thu nhập ròng | 33,30 T | 153,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 161,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 T | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,17 T | 6,76% |
Tổng tài sản | 488,52 T | 15,14% |
Tổng nợ | 87,43 T | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,30 T | 153,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,65 T | -24,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,08 T | 15,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 83,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | 265,37% |
Dòng tiền tự do | 11,41 T | -71,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
367