Trang chủ079960 • KOSDAQ
add
Dongyang E&P Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.420,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,95 T KRW
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,33 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 7,76 T | 32,32% |
Thu nhập ròng | 6,50 T | -51,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,95 T | 28,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,55 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 464,19 T | 10,97% |
Tổng nợ | 98,87 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 T | -51,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 T | 210,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | 88,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,85 T | 147,81% |
Dòng tiền tự do | 5,94 T | 5.115,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
367