Trang chủ079970 • KOSDAQ
add
ToBeSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ₩
Phạm vi một năm
188,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | 7,76% |
Thu nhập ròng | -781,50 Tr | 55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | 62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,57 Tr | 25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -78,84% |
Tổng tài sản | 29,05 T | -64,32% |
Tổng nợ | 9,46 T | -80,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,50 Tr | 55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | 25,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,16 Tr | 304,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,50 Tr | -75,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | 17,59% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -21,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2000
Trang web
Nhân viên
197