Trang chủ079970 • KOSDAQ
add
ToBeSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.076,00 ₩ - 1.095,00 ₩
Phạm vi một năm
188,00 ₩ - 34.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T KRW
Số lượng trung bình
48,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | -12,64% |
Chi phí hoạt động | 10,76 T | 66,39% |
Thu nhập ròng | -16,60 T | -1.334,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,25 | -1.543,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,35 T | -1.951,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -82,59% |
Tổng tài sản | 40,57 T | -57,74% |
Tổng nợ | 16,22 T | -66,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,60 T | -1.334,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 T | 78.056,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 T | 489,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 T | -1.104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -805,23% |
Dòng tiền tự do | 11,50 T | 272,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2000
Trang web
Nhân viên
205