Trang chủ079980 • KRX
add
Huvis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,40 T KRW
Số lượng trung bình
72,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,10 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 18,72 T | 13,07% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 126,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 124,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 T | 1.051,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | -8,52% |
Tổng tài sản | 778,13 T | 0,99% |
Tổng nợ | 539,72 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 126,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,38 T | 186,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 T | 1.657,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,86 T | -245,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,73 Tr | 96,00% |
Dòng tiền tự do | 48,86 T | 296,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
674