Trang chủ079980 • KRX
add
Huvis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 4.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,60 T KRW
Số lượng trung bình
126,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,52 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 21,83 T | -7,56% |
Thu nhập ròng | -80,38 T | -32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,70 | -29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -440,40 Tr | 96,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | -33,34% |
Tổng tài sản | 765,38 T | -2,22% |
Tổng nợ | 530,39 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,38 T | -32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 T | 246,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | -163,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 T | -162,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,78 Tr | -114,84% |
Dòng tiền tự do | 34,31 Tr | 100,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
674