Trang chủ07M • FRA
add
China Modern Dairy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,064 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 328,46 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | -594,20 Tr | -3.382,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,38 | -3.376,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,73 Tr | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 55,79% |
Tổng tài sản | 33,94 T | 8,11% |
Tổng nợ | 22,82 T | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,20 Tr | -3.382,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | -38,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,33 Tr | 51,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,76 Tr | -205,97% |
Dòng tiền tự do | -970,04 Tr | 3,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9.007