Trang chủ080000 • KOSDAQ
add
SNU Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.561,00 ₩ - 1.591,00 ₩
Phạm vi một năm
1.490,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 T KRW
Số lượng trung bình
168,32 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 T | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -37,05% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 3.635,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 4.242,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 27,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,89 T | 186,12% |
Tổng tài sản | 185,08 T | -5,23% |
Tổng nợ | 35,42 T | -34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 3.635,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 115,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,92 T | 70,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,67 Tr | -15,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 T | 840,83% |
Dòng tiền tự do | 29,15 T | 387,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
155