Trang chủ080010 • KOSDAQ
add
eSang Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.825,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,44 T KRW
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,57 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | 25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 19,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 T | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,35 T | 17,78% |
Tổng tài sản | 201,02 T | 8,74% |
Tổng nợ | 44,26 T | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | 25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,84 T | 41,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,62 Tr | -107,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 77,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 T | 54,66% |
Dòng tiền tự do | 13,52 T | 95,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
48