Trang chủ080160 • KOSDAQ
add
Modetour Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.030,00 ₩ - 12.360,00 ₩
Phạm vi một năm
8.980,00 ₩ - 15.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,07 T KRW
Số lượng trung bình
191,10 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,58 T | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 37,57 T | -11,87% |
Thu nhập ròng | 6,75 T | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | 34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,74 T | 1,28% |
Tổng tài sản | 213,73 T | -8,37% |
Tổng nợ | 140,02 T | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 T | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 T | -294,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 T | -189,66% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | -39,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
583