Trang chủ080160 • KOSDAQ
add
Modetour Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.140,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Phạm vi một năm
8.980,00 ₩ - 17.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,25 T KRW
Số lượng trung bình
128,30 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,12 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 37,25 T | -12,41% |
Thu nhập ròng | 5,43 T | 508,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 469,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 316,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,54 T | 22,88% |
Tổng tài sản | 234,93 T | -21,47% |
Tổng nợ | 163,78 T | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 T | 508,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 T | -61,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 T | -572,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | 89,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 T | -258,60% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -162,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
559