Trang chủ080220 • KOSDAQ
add
Jeju Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.090,00 ₩ - 13.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
466,70 T KRW
Số lượng trung bình
866,57 N
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 T | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | -22,08% |
Thu nhập ròng | 11,51 T | 2.854,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,23 | 3.755,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -83,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | -23,18% |
Tổng tài sản | 225,43 T | 13,47% |
Tổng nợ | 41,19 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,51 T | 2.854,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 T | -143,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -371,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 T | 1.709,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | 45,95% |
Dòng tiền tự do | -13,59 T | -1.275,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trang web
Nhân viên
127