Trang chủ080220 • KOSDAQ
add
Jeju Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.420,00 ₩ - 9.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.960,00 ₩ - 38.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,55 T KRW
Số lượng trung bình
495,09 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,05 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | 38,01% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -121,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 | -119,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | -49,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,29 T | -20,66% |
Tổng tài sản | 218,06 T | 12,78% |
Tổng nợ | 42,86 T | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -121,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | -174,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,18 Tr | -87,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | -218,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 T | -183,76% |
Dòng tiền tự do | 609,72 Tr | 2.497,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trang web
Nhân viên
120