Trang chủ080420 • KOSDAQ
add
Moda InnoChips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.772,00 ₩ - 1.816,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,98 T KRW
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,71 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 39,92 T | -12,80% |
Thu nhập ròng | 6,41 T | 58,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 62,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,17 T | 12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,51 T | 104,82% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 6,75% |
Tổng nợ | 640,05 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 T | 58,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,02 T | 47,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,88 T | 23,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,50 T | 1.131,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,83 T | 465,06% |
Dòng tiền tự do | 15,75 T | 217,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
379