Trang chủ080420 • KOSDAQ
add
Moda InnoChips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,79 T KRW
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,51 T | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 42,79 T | -18,74% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 120,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 122,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,92 T | 115,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,15 T | -11,20% |
Tổng tài sản | 968,06 T | -1,59% |
Tổng nợ | 586,50 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 120,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,53 T | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | -119,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,31 T | 42,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,06 T | -10,03% |
Dòng tiền tự do | 32,68 T | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
372