Trang chủ080470 • KOSDAQ
add
Sungchang Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ₩ - 3.540,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,15 T KRW
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,60 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 116,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 T | 133,70% |
Tổng tài sản | 182,91 T | 15,00% |
Tổng nợ | 121,27 T | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,66 Tr | 112,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -6.303,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,87 T | 410,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,45 T | 245,35% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | 63,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
173