Trang chủ080470 • KOSDAQ
add
Sungchang Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,75 T KRW
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,13 T | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 1.059,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 897,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | -22,42% |
Tổng tài sản | 161,80 T | 16,02% |
Tổng nợ | 103,61 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 1.059,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 T | -171,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,80 Tr | 95,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -142,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -223,21% |
Dòng tiền tự do | -8,51 T | -455,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
168