Trang chủ0804 • HKG
add
Pinestone Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 32,00% |
Thu nhập ròng | -403,00 N | -337,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 | -308,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | -65,67% |
Tổng tài sản | 174,32 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -84,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,00 N | -337,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,13 Tr | -195,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | 1.250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,50 N | 1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -204,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18