Trang chủ0804 • HKG
add
Pinestone Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
993,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 Tr | 378,95% |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | 143,62% |
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,85 | -144,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,51 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 154,87 Tr | -12,01% |
Tổng nợ | 16,50 Tr | 176,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27