Trang chủ080520 • KOSDAQ
add
ODTech
Giá đóng cửa hôm trước
3.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.800,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,77 T KRW
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
3,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 546,17 Tr | 158,29% |
Thu nhập ròng | -423,47 Tr | -34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 656,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,27 T | 33,23% |
Tổng tài sản | 149,65 T | 8,20% |
Tổng nợ | 15,47 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,47 Tr | -34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 11,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | 1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,43 Tr | -27,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -177,78% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | 475,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282