Trang chủ080530 • KOSDAQ
add
Kodi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.193,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ₩ - 1.222,00 ₩
Phạm vi một năm
1.010,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,30 T KRW
Số lượng trung bình
66,07 N
Tỷ số P/E
78,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 T | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | -669,81 Tr | 90,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 90,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 743,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,23 T | 184,54% |
Tổng tài sản | 75,48 T | 18,18% |
Tổng nợ | 35,49 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,81 Tr | 90,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 T | 82,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 T | -443,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 T | -13.805,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 T | -281,22% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -971,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
174