Trang chủ080530 • KOSDAQ
add
Kodi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 ₩ - 1.627,00 ₩
Phạm vi một năm
1.010,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,93 T KRW
Số lượng trung bình
506,83 N
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,21 T | 28,96% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -8,18% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 692,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 559,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 152,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,98 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 81,66 T | -6,04% |
Tổng nợ | 37,23 T | -25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 692,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 334,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | -82.733,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,88 Tr | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,74 Tr | -102,66% |
Dòng tiền tự do | 671,88 Tr | 191,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
173