Trang chủ080530 • KOSDAQ
add
Kodi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.201,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ₩ - 1.224,00 ₩
Phạm vi một năm
1.114,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,20 T KRW
Số lượng trung bình
41,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,93 T | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -12,00% |
Thu nhập ròng | -956,83 Tr | -137,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,80 | -139,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 T | 333,64% |
Tổng tài sản | 80,58 T | 13,89% |
Tổng nợ | 40,64 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -956,83 Tr | -137,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | -221,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,27 Tr | 90,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,99 Tr | -104,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | -192,36% |
Dòng tiền tự do | 8,84 T | 337,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170