Trang chủ080580 • KOSDAQ
add
Okins Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.685,00 ₩ - 14.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,82 T KRW
Số lượng trung bình
198,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 28,24% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 13,73% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -2.826,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -2.231,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | -61,39% |
Tổng tài sản | 89,13 T | -7,49% |
Tổng nợ | 56,34 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -2.826,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 28,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,97 Tr | -111,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -118,17% |
Dòng tiền tự do | -632,99 Tr | 77,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
161