Trang chủ080580 • KOSDAQ
add
Okins Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ₩ - 6.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.685,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,23 T KRW
Số lượng trung bình
227,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 T | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 699,98 Tr | 210,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 191,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 72,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 0,65% |
Tổng tài sản | 93,27 T | -1,58% |
Tổng nợ | 63,69 T | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,98 Tr | 210,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | 117,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | 47,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 T | 251,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 171,42% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | 64,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
165