Trang chủ080580 • KOSDAQ
add
Okins Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
3.685,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,24 T KRW
Số lượng trung bình
164,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -6,46% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -322,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,42 | -331,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 142,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | -40,94% |
Tổng tài sản | 87,12 T | -4,73% |
Tổng nợ | 59,53 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -322,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 T | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 T | -1,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,07 Tr | 111,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 996,27 Tr | 118,96% |
Dòng tiền tự do | 3,07 T | 202,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
161