Trang chủ0805 • HKG
add
New Gonow Recreational Vehicles Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
991,32 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,10 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 52,86 Tr | 112,43% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -92,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -92,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 Tr | -49,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,09 Tr | 102,32% |
Tổng tài sản | 559,87 Tr | 40,39% |
Tổng nợ | 520,62 Tr | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -92,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,06 Tr | 831,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,44 Tr | -12.915,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,85 Tr | -170,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | -1.692,48% |
Dòng tiền tự do | 9,17 Tr | -54,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722