Trang chủ0806 • HKG
add
Value Partners Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T HKD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
85,96
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,20 Tr | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 32,73 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -133,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 | -134,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,28 Tr | -53,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -35,19% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -19,30% |
Tổng nợ | 215,44 Tr | -81,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -133,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 78,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,66 Tr | 183,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | 25,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,54 Tr | 310,76% |
Dòng tiền tự do | -10,44 Tr | -1.320,23% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
153