Trang chủ0807 • HKG
add
SIIC Environment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T HKD
Số lượng trung bình
820,77 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 156,19 Tr | 17,58% |
Thu nhập ròng | 172,13 Tr | -11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,30 Tr | 1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 40,56% |
Tổng tài sản | 45,33 T | 4,67% |
Tổng nợ | 28,93 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,13 Tr | -11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,75 Tr | 2.557,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,75 Tr | 199,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,29 Tr | 226,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 547,07 Tr | 378,42% |
Dòng tiền tự do | 452,78 Tr | 233,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
6.252