Trang chủ081000 • KRX
add
Iljin Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.290,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 13.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,70 T KRW
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,99 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | -14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -70,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,75 T | -1,22% |
Tổng tài sản | 605,17 T | 1,11% |
Tổng nợ | 64,35 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | -14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 T | -35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,85 T | -101,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,92 T | 1,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,92 T | -363,34% |
Dòng tiền tự do | -67,59 Tr | -101,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
232