Trang chủ081000 • KRX
add
Iljin Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.250,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,70 T KRW
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,02 T | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 10,33 T | 20,20% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 277,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 206,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,95 Tr | -1.475,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,36 T | -4,62% |
Tổng tài sản | 607,35 T | 2,24% |
Tổng nợ | 66,15 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 277,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 T | 121,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 T | -134,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -14,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 T | -89,23% |
Dòng tiền tự do | 5,54 T | 380,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
231