Trang chủ081000 • KRX
add
Iljin Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.210,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 16.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,76 T KRW
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,06 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -53,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -55,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,41 Tr | -69,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,08 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 604,23 T | 1,60% |
Tổng nợ | 66,23 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -53,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 T | -187,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,85 T | 188,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,76 Tr | -74,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 T | 159,95% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | -100,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
230