Trang chủ081000 • KRX
add
Iljin Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.770,00 ₩ - 11.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.520,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,87 T KRW
Số lượng trung bình
27,26 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,05 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -51,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -53,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,80 T | -6,63% |
Tổng tài sản | 598,61 T | -0,26% |
Tổng nợ | 62,88 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -51,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,30 Tr | -89,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,23 Tr | 84,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,31 Tr | 108,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,45 Tr | -106,74% |
Dòng tiền tự do | -3,89 T | -260,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
243