Trang chủ081150 • KOSDAQ
add
Tplex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.785,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
2.310,00 ₩ - 3.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,80 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,23 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 15,30% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -22,33% |
Tổng tài sản | 124,34 T | 7,35% |
Tổng nợ | 55,73 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | -33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 T | -85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 T | 74,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,78 Tr | -11,96% |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | -35,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
72