Trang chủ081180 • KOSDAQ
add
SEC Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
12.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 12.610,00 ₩
Phạm vi một năm
11.830,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,97 T KRW
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | -23,90% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 38,71% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | -1.187,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,29 | -1.589,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | -242,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -38,23% |
Tổng tài sản | 79,10 T | — |
Tổng nợ | 60,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | -1.187,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,09 Tr | -128,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,03 Tr | 37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 818,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,36 Tr | 127,19% |
Dòng tiền tự do | -57,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web