Trang chủ0812 • HKG
add
Southwest Securities Intl Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,85 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -487,50 N | -112,08% |
Chi phí hoạt động | -2,92 Tr | -131,86% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 146,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -495,49 | -285,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,79 Tr | -86,94% |
Tổng tài sản | 97,86 Tr | -86,21% |
Tổng nợ | 146,15 Tr | -80,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 146,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -98,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 141,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | -95,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
30