Trang chủ081580 • KOSDAQ
add
Sungwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ₩ - 2.895,00 ₩
Phạm vi một năm
2.235,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,57 T KRW
Số lượng trung bình
128,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,80 T | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -3,98% |
Thu nhập ròng | -909,18 Tr | -891,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 7.256,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,73 T | -38,54% |
Tổng tài sản | 155,42 T | 3,82% |
Tổng nợ | 51,95 T | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -909,18 Tr | -891,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,55 Tr | 81,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 T | 64,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 64,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,67 Tr | 99,51% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -74,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
102