Trang chủ081660 • KRX
add
Misto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.750,00 ₩ - 38.600,00 ₩
Phạm vi một năm
32.700,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 NT KRW
Số lượng trung bình
176,43 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 480,10 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | 81,80 T | 13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,61 T | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,31 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 5,77 NT | 6,77% |
Tổng nợ | 3,07 NT | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 T | 13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,55 T | -35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,81 T | -43,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,92 T | -30,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,72 T | -4.471,70% |
Dòng tiền tự do | -84,17 T | -3,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
57