Trang chủ081660 • KRX
add
Misto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.950,00 ₩ - 36.950,00 ₩
Phạm vi một năm
33.550,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT KRW
Số lượng trung bình
165,98 N
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,37 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 462,35 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | -57,18 T | -49,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -32,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -760,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 132,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,21 T | 21,10% |
Tổng tài sản | 5,54 NT | 11,17% |
Tổng nợ | 2,80 NT | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,18 T | -49,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 T | -102,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,72 T | 3,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,08 T | -40,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,38 T | -179,57% |
Dòng tiền tự do | -148,49 T | -320,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
52