Trang chủ081660 • KRX
add
Fila Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.400,00 ₩ - 41.400,00 ₩
Phạm vi một năm
36.400,00 ₩ - 44.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT KRW
Số lượng trung bình
116,50 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 NT | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 468,95 T | 19,05% |
Thu nhập ròng | 13,31 T | -49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -52,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 223,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,35 T | 4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,63 T | 68,39% |
Tổng tài sản | 5,26 NT | 3,56% |
Tổng nợ | 2,52 NT | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,31 T | -49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,98 T | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,37 T | -43,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,55 T | 72,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,06 T | 337.728,25% |
Dòng tiền tự do | 230,40 T | -2,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
52