Trang chủ0818 • HKG
add
Hi Sun Technology (China) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,85 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 236,34 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -436,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -510,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,59 Tr | -155,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 6,78% |
Tổng tài sản | 13,81 T | 13,70% |
Tổng nợ | 5,90 T | 31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -436,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.411