Trang chủ0819 • HKG
add
Tianneng Power International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
6,44 $ - 6,66 $
Phạm vi một năm
5,03 $ - 9,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T HKD
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,96 T | 20,36% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -0,17% |
Thu nhập ròng | 464,11 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,16 Tr | -33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | -14,64% |
Tổng tài sản | 54,29 T | 14,88% |
Tổng nợ | 35,54 T | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,11 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,80 Tr | -110,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -88,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,92 Tr | -91,53% |
Dòng tiền tự do | -436,57 Tr | 25,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
21.929