Trang chủ082210 • KOSDAQ
add
Optrontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.806,00 ₩ - 1.855,00 ₩
Phạm vi một năm
1.645,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,08 T KRW
Số lượng trung bình
71,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,88 T | -22,07% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | -23,02% |
Thu nhập ròng | -2,60 T | -186,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -210,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | -78,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 T | 260,32% |
Tổng tài sản | 230,58 T | -5,15% |
Tổng nợ | 191,79 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 T | -186,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 T | 43,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 T | -30,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 T | 20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 T | 53,82% |
Dòng tiền tự do | 3,63 T | 140,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
120