Trang chủ082210 • KOSDAQ
add
Optrontec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.696,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ₩ - 1.821,00 ₩
Phạm vi một năm
993,00 ₩ - 4.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,78 T KRW
Số lượng trung bình
157,19 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,03 T | -30,31% |
Chi phí hoạt động | 6,71 T | -61,48% |
Thu nhập ròng | 35,75 T | 429,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,72 | 572,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,55 T | -5.075,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,01 T | 301,97% |
Tổng tài sản | 224,93 T | -6,73% |
Tổng nợ | 142,85 T | -32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,75 T | 429,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,55 T | -1.202,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,79 T | 855,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,07 T | -345,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | -187,65% |
Dòng tiền tự do | 11,03 T | 90,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
120