Trang chủ082270 • KOSDAQ
add
Gemvax & Kael Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.700,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Phạm vi một năm
9.060,00 ₩ - 44.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT KRW
Số lượng trung bình
500,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 13,69 T | 0,36% |
Thu nhập ròng | -46,73 T | -263,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,73 | -264,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 T | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -64,86% |
Tổng tài sản | 150,75 T | 11,54% |
Tổng nợ | 121,74 T | 348,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,73 T | -263,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 T | -3.332,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,06 T | -1.602,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,40 T | 166,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,73 T | -252,04% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | -460,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
186