Trang chủ082270 • KOSDAQ
add
Gemvax & Kael Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.900,00 ₩ - 65.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.060,00 ₩ - 72.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT KRW
Số lượng trung bình
285,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,37 T | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 7,89 T | -65,88% |
Thu nhập ròng | -8,88 T | 74,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,80 | 69,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 T | 89,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 T | -34,21% |
Tổng tài sản | 160,97 T | 17,46% |
Tổng nợ | 119,00 T | 88,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,88 T | 74,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 T | 30,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,57 Tr | 99,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,88 T | -20,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,29 T | 13,75% |
Dòng tiền tự do | -7,00 T | -54,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
192