Trang chủ0822 • HKG
add
Ka Shui International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
545,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,85 Tr | 15,56% |
Chi phí hoạt động | 73,60 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -66,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 Tr | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -429,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,85 Tr | 22,31% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 9,75% |
Tổng nợ | 699,04 Tr | 50,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -66,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 519,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 Tr | 57,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 964,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | 79,62% |
Dòng tiền tự do | 13,43 Tr | 288,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4.550