Trang chủ082640 • KRX
add
Tongyang Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Phạm vi một năm
4.215,00 ₩ - 9.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
897,15 T KRW
Số lượng trung bình
266,12 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,95 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 190,93 T | 188,99% |
Thu nhập ròng | 85,68 T | 130,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 115,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,67 T | -75,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 NT | 5,74% |
Tổng tài sản | 33,31 NT | 5,20% |
Tổng nợ | 31,11 NT | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,68 T | 130,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,27 T | -57,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,32 T | 49,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,45 T | -2.443,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,48 T | -118,87% |
Dòng tiền tự do | -638,43 T | -247,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
865