Trang chủ082640 • KRX
add
Tongyang Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.690,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.375,00 ₩ - 9.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT KRW
Số lượng trung bình
211,50 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,47 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 124,57 T | -44,55% |
Thu nhập ròng | 46,19 T | -37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -39,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,06 T | 9.995,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 NT | 10,39% |
Tổng tài sản | 35,16 NT | 8,51% |
Tổng nợ | 33,68 NT | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,19 T | -37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,67 T | 141,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,12 T | -183,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 T | 92,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,54 T | 95,88% |
Dòng tiền tự do | -790,66 T | -197,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
865