Trang chủ082660 • KOSDAQ
add
Cosnine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ₩
Phạm vi một năm
358,00 ₩ - 630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | — |
Thu nhập ròng | -3,55 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -135,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -74,24% |
Tổng tài sản | 39,02 T | -25,11% |
Tổng nợ | 16,94 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
64