Trang chủ082660 • KOSDAQ
add
Cosnine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ₩
Phạm vi một năm
358,00 ₩ - 630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 23,51% |
Thu nhập ròng | -15,76 T | -640,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -940,92 | -854,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 T | -55,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | -72,78% |
Tổng tài sản | 13,43 T | -73,63% |
Tổng nợ | 7,07 T | -61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 T | -640,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,25 Tr | 160,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,42 Tr | -125,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,53 Tr | 11,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,65 Tr | -101,85% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -127,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
64