Trang chủ0826 • HKG
add
Tiangong International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T HKD
Số lượng trung bình
21,64 Tr
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -13,37% |
Chi phí hoạt động | 144,17 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 87,19 Tr | 15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,13 Tr | -32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -15,69% |
Tổng tài sản | 13,29 T | -2,03% |
Tổng nợ | 5,83 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,19 Tr | 15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,77 Tr | 456,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,64 Tr | -117,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,69 Tr | 52,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,78 Tr | 92,44% |
Dòng tiền tự do | 33,51 Tr | -71,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.527