Trang chủ082740 • KRX
add
Hanwha Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.100,00 ₩ - 31.250,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 NT KRW
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,05 T | — |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | — |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 T | — |
Tổng tài sản | 1,03 NT | — |
Tổng nợ | 802,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,70 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,29 T | — |
Dòng tiền tự do | -49,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
825