Trang chủ0827 • HKG
add
Ko Yo Chemical (Group) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,06 Tr | -22,07% |
Chi phí hoạt động | 71,20 Tr | 87,28% |
Thu nhập ròng | -187,86 Tr | -658,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,11 | -873,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,25 Tr | -126,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | -87,13% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -13,60% |
Tổng nợ | 5,05 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,86 Tr | -658,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,42 Tr | -2.570,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,38 Tr | 170,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,60 Tr | -173,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,33 Tr | 78,47% |
Dòng tiền tự do | -30,08 Tr | -133,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
773