Trang chủ082800 • KOSDAQ
add
Vivozon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.660,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,70 T KRW
Số lượng trung bình
237,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,25 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 16,56 T | 86,57% |
Thu nhập ròng | -8,73 T | -498,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,54 | -489,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 T | -216,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 T | -43,63% |
Tổng tài sản | 184,45 T | 6,22% |
Tổng nợ | 78,02 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,73 T | -498,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,99 Tr | -77,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -133,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 T | 186,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | -72,25% |
Dòng tiền tự do | 526,56 Tr | 122,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
328