Trang chủ082800 • KOSDAQ
add
Vivozon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.310,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.950,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,68 T KRW
Số lượng trung bình
179,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 12,10 T | 31,57% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -282,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,30 | -308,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -190,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -39,17% |
Tổng tài sản | 179,43 T | 5,61% |
Tổng nợ | 77,48 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -282,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | -497,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | -52,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,55 Tr | 88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 T | 20,49% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | 28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
303