Trang chủ082800 • KOSDAQ
add
Vivozon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 7.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,87 T | 23,74% |
Chi phí hoạt động | 10,19 T | 87,22% |
Thu nhập ròng | -522,45 Tr | -934.690,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | -33,50% |
Tổng tài sản | 173,28 T | -4,26% |
Tổng nợ | 69,43 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,45 Tr | -934.690,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 274,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -110,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,75 Tr | 94,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,38 Tr | -91,73% |
Dòng tiền tự do | -356,29 Tr | -488,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
318