Trang chủ082850 • KOSDAQ
add
Wooree Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,12 T KRW
Số lượng trung bình
285,87 N
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,99 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 28,22 T | 12,27% |
Thu nhập ròng | -5,59 T | -234,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -264,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -78,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 208,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,17 T | -12,58% |
Tổng tài sản | 609,82 T | 4,15% |
Tổng nợ | 340,61 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 T | -234,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,67 T | -57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 T | -991,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,40 Tr | 94,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,51 T | -156,18% |
Dòng tiền tự do | 10,04 T | -63,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
126