Trang chủ082850 • KOSDAQ
add
Wooree Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₩ - 3.325,00 ₩
Phạm vi một năm
2.505,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,85 T KRW
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,68 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 23,94 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -12,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,05 T | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,02 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 659,51 T | 10,53% |
Tổng nợ | 391,34 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -86,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,46 T | -37,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,08 T | 22.019,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,63 T | 400,43% |
Dòng tiền tự do | -13,23 T | -205,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
124