Trang chủ0828 • HKG
add
Dynasty Fine Wines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
730,13 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,01 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 Tr | 4.727,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,59 Tr | -26,48% |
Tổng tài sản | 580,53 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 256,20 Tr | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
243