Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.500,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 23.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,01 T KRW
Số lượng trung bình
39,94 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,17 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 36,14% |
Thu nhập ròng | 12,59 T | -26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | -32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 T | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,33 T | 14,51% |
Tổng tài sản | 280,57 T | 11,55% |
Tổng nợ | 25,37 T | -30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,59 T | -26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | -38,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 T | -16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 T | -1.045,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 T | -298,04% |
Dòng tiền tự do | 10,40 T | 44,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
393