Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.650,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Phạm vi một năm
14.960,00 ₩ - 23.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,46 T KRW
Số lượng trung bình
120,21 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,79 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 19,46% |
Thu nhập ròng | 8,14 T | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -0,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,17 T | 51,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,05 T | 33,75% |
Tổng tài sản | 292,64 T | 8,98% |
Tổng nợ | 29,43 T | -28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 T | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 T | -29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,08 T | 51,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,53 Tr | -859,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | 58,59% |
Dòng tiền tự do | 6,21 T | 154,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
396