Trang chủ082920 • KOSDAQ
add
Vitzrocell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.950,00 ₩ - 24.700,00 ₩
Phạm vi một năm
16.200,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
555,79 T KRW
Số lượng trung bình
85,27 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,25 T | 52,97% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 30,34% |
Thu nhập ròng | 18,58 T | 575,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 341,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,04 T | 94,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,27 T | 65,33% |
Tổng tài sản | 317,85 T | 24,02% |
Tổng nợ | 34,84 T | 41,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,58 T | 575,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,54 T | 363,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,32 T | -1.875,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -883,95 Tr | 74,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 T | -229,32% |
Dòng tiền tự do | 20,88 T | 477,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
403